ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trotskyite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trotskyite


trotskyite

Phát âm


Ý nghĩa

  (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ rốt kít; người ủng hộ Tờ rốt kít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…