ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trophozoite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trophozoite


trophozoite

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…