ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Trojans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Trojans


trojan /'troudʤən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thành Tơ roa
the trojan war → cuộc chiến tranh Tơ roa (cổ Hy lạp)

danh từ


  người thành Tơ roa
  (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm
to work like a trojan → làm việc tích cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…