EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Trojans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Trojans
trojan /'troudʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thành Tơ roa
the trojan war
→ cuộc chiến tranh Tơ roa (cổ Hy lạp)
danh từ
người thành Tơ roa
(nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm
to work like a trojan
→ làm việc tích cực
← Xem thêm từ trojan horse
Xem thêm từ troll →
Từ vựng liên quan
an
jan
t
trojan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…