EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troglodyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troglodyte
troglodyte /'trɔglədait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở hang
thú ở hang
người sống ẩn dật; ẩn sĩ
(động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
← Xem thêm từ trodden
Xem thêm từ troglodytes →
Từ vựng liên quan
lo
od
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…