EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trochoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trochoid
trochoid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) trocoit
(toán học) xicloit
trocoit
← Xem thêm từ trochlear
Xem thêm từ trochoidal →
Từ vựng liên quan
ch
ho
id
oc
och
roc
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…