EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trochee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trochee
trochee /'trouki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thơ corê
← Xem thêm từ troche
Xem thêm từ trochees →
Từ vựng liên quan
ch
he
oc
och
oche
roc
t
troche
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…