EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trivialise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trivialise
trivialise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng ) có vẻ tầm thường
← Xem thêm từ trivialisation
Xem thêm từ trivialism →
Từ vựng liên quan
is
li
ri
se
t
tri
trivia
trivial
via
vial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…