EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triturate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triturate
triturate /'tritju:reit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nghiền, tán nhỏ
← Xem thêm từ triturable
Xem thêm từ triturated →
Từ vựng liên quan
at
ate
it
itu
ra
rat
rate
ri
t
tri
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…