ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tringle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tringle


tringle /'triɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh sắt để treo màn
  thanh chống giật (trên mâm pháo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…