EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tringle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tringle
tringle /'triɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh sắt để treo màn
thanh chống giật (trên mâm pháo)
← Xem thêm từ trine
Xem thêm từ trinitarian →
Từ vựng liên quan
in
ingle
ri
ring
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…