ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trimmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trimmer


trimmer /'trimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang
  máy xén; kéo tỉa (cây...)
  thợ trang sức
  (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm
  (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu
  (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…