EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trimly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trimly
trimly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề
(từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp
← Xem thêm từ trimethoprim
Xem thêm từ trimmed →
Từ vựng liên quan
ri
rim
t
tri
trim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…