ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trimly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trimly


trimly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề
  (từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…