ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trimestrial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trimestrial


trimestrial /trai'mensjuəl/ (trimestrial) /trai'mestriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ba tháng một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…