EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trimerous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trimerous
trimerous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) ba đoạn; ba phần
← Xem thêm từ trimer
Xem thêm từ trimester →
Từ vựng liên quan
er
me
ou
ri
rim
rime
rimer
t
tri
trim
trimer
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…