EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trimensual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trimensual
trimensual /trai'mensjuəl/ (trimestrial) /trai'mestriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ba tháng một
← Xem thêm từ trimarans
Xem thêm từ trimer →
Từ vựng liên quan
en
ens
me
men
ri
rim
rime
t
tri
trim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…