EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trifling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trifling
trifling /'traifliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vặt, thường, không quan trọng
trifling mistake
→ lỗi vặt
trifling ailment
→ đau thường, đau vặt
← Xem thêm từ trifles
Xem thêm từ trifocal →
Từ vựng liên quan
fling
if
in
li
ling
ri
rifling
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…