ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trifling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trifling


trifling /'traifliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vặt, thường, không quan trọng
trifling mistake → lỗi vặt
trifling ailment → đau thường, đau vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…