EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triers
trier /'traiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thử, người làm thử
người xét xử
he's a tier
anh ta không bao giờ chịu thất bại
← Xem thêm từ trierach
Xem thêm từ tries →
Từ vựng liên quan
er
ri
t
tri
trier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…