EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trichromic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trichromic
trichromic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ba màu; ba màu hợp thành
← Xem thêm từ trichromatism
Xem thêm từ tricing →
Từ vựng liên quan
ch
chromic
ic
mi
om
ri
rich
rom
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…