EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trichomonad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trichomonad
trichomonad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi
← Xem thêm từ trichomic
Xem thêm từ trichomonads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ch
ho
homo
ic
mo
mon
monad
om
on
ri
rich
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…