EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trichomes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trichomes
trichome
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : trichoma
← Xem thêm từ trichome
Xem thêm từ trichomic →
Từ vựng liên quan
ch
ho
home
homes
ic
me
mes
om
ri
rich
t
tri
trichome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…