ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tribunate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tribunate


tribunate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sử học) La Mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan
  (sử học) La Mã chế độ hộ dân quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…