EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tribulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tribulations
tribulation /,tribju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
to bear one's tribulations bravely
→ dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực
← Xem thêm từ tribulation
Xem thêm từ tribunal →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
la
lat
lati
on
ri
rib
t
ti
tri
tribulation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…