ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tribulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tribulations


tribulation /,tribju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
to bear one's tribulations bravely → dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…