EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tribometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tribometer
tribometer /trai'bɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái đo ma sát
← Xem thêm từ triboluminescent
Xem thêm từ tribophysics →
Từ vựng liên quan
bo
er
ibo
me
met
mete
meter
om
ri
rib
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…