EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triboluminescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triboluminescence
triboluminescence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát
← Xem thêm từ tribology
Xem thêm từ triboluminescent →
Từ vựng liên quan
bo
ce
en
esc
ibo
in
luminesce
luminescence
mi
min
mine
mines
ri
rib
sc
sce
t
tri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…