EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triblet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triblet
triblet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trục giá; trục nong
← Xem thêm từ tribesmen
Xem thêm từ tribo- →
Từ vựng liên quan
bl
blet
ible
let
ri
rib
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…