EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tribesman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tribesman
tribesman /'traibzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thành viên bộ lạc
← Xem thêm từ tribes
Xem thêm từ tribesmen →
Từ vựng liên quan
an
be
ma
man
ri
rib
ribes
t
tri
tribe
tribes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…