EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tribble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tribble
tribble
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giàn để phơi giấy
← Xem thêm từ tribalistic
Xem thêm từ tribe →
Từ vựng liên quan
bl
ri
rib
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…