EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tribadic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tribadic
tribadic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái)
← Xem thêm từ tribades
Xem thêm từ tribadism →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
ba
Bad
bad
iba
ic
ri
rib
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…