EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triangulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triangulated
triangulated
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) tam giác phân
← Xem thêm từ triangulate
Xem thêm từ triangulation →
Từ vựng liên quan
an
angulate
at
ate
la
lat
late
ri
ria
t
ted
tri
triangulate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…