EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triangular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triangular
triangular /trai'æɳgjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tam giác
ba phe, ba bên
triangular fight
→ cuộc đấu tranh giữa ba phe
← Xem thêm từ triangulable
Xem thêm từ Triangular distribution →
Từ vựng liên quan
an
angular
gular
la
lar
ri
ria
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…