EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triable
triable /'traiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thử, làm thử được
(pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được
← Xem thêm từ tri
Xem thêm từ triacetate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ri
ria
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…