ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triable


triable /'traiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thử, làm thử được
  (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…