ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trend-setter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trend-setter


trend-setter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…