ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trenail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trenail


trenail /'tri:neil/ (trenail) /'tri:neil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…