EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trembly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trembly
trembly /'trembli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
run
rung
← Xem thêm từ tremblingly
Xem thêm từ tremellose →
Từ vựng liên quan
bl
em
mb
re
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…