ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trembling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trembling


tremble /'trembl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự run
'expamle'>to be all in (on, of) a tremble
  run như cầy sấy

nội động từ


  run
=to tremble with fear → sợ run
to tremble with cold → lạnh run lên
  rung
  rung sợ, lo sợ
to tremble at the thought of... → run sợ khi nghĩ đến...
to tremble for someone → lo sợ cho ai
to tremble in the balance
  (xem) balance

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…