trawler /'trɔ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu đánh cá bằng lưới rà
người đánh cá bằng lưới rà
Các câu ví dụ:
1. trawler nets kill large numbers of turtles, entangling them and leaving them unable to surface to breathe.
Xem tất cả câu ví dụ về trawler /'trɔ:lə/