ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trawler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trawler


trawler /'trɔ:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu đánh cá bằng lưới rà
  người đánh cá bằng lưới rà

Các câu ví dụ:

1. trawler nets kill large numbers of turtles, entangling them and leaving them unable to surface to breathe.


Xem tất cả câu ví dụ về trawler /'trɔ:lə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…