ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trawl-net

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trawl-net


trawl-net /trɔ:lnet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl net net)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…