EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trawl-net
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trawl-net
trawl-net /trɔ:lnet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl net net)
← Xem thêm từ trawl-line
Xem thêm từ trawled →
Từ vựng liên quan
awl
net
ra
raw
t
trawl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…