ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traumatically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traumatically


traumatically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <tlý><y> gây chấn thương
  <thgt> gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…