ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traumas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traumas


trauma /'trɔ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều traumata, traumas
  (y học) chấn thương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…