ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trashy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trashy


trashy /'træʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô giá trị, tồi, không ra gì
a trashy novel → một cuốn tiểu thuyết vô giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…