EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trashy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trashy
trashy /'træʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô giá trị, tồi, không ra gì
a trashy novel
→ một cuốn tiểu thuyết vô giá trị
← Xem thêm từ trashman
Xem thêm từ trass →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashy
ra
rash
sh
shy
t
trash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…