ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trams

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trams


tram /træm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
  sợi khổ (của nhung, lụa)

danh từ


  xe điện ((cũng) tram car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar)
  đường xe điện
  xe goòng (chở than...)

động từ


  đi xe điện
  chở bằng goòng

Các câu ví dụ:

1. The wholesale price of Thuy Tram’s red carps this year has been around VND90,000 ($4) per kilo, says Truong Thi Mai (L), a trader from Lao Cai Province in the northern uplands.


Xem tất cả câu ví dụ về tram /træm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…