ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traffics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traffics


traffic /træfik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi lại, sự giao thông
block in the traffic → sự tắc nghẽn giao thông
  sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
  sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác

động từ


  buôn bán
to traffic in silk → buôn bán tơ lụa
to traffic with somebody → giao dịch buôn bán với ai
to traffic away one's honour
  bán rẻ danh dự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…