EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trafficator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trafficator
trafficator /'træfikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô)
← Xem thêm từ traffic-way
Xem thêm từ trafficked →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
or
ra
raf
raff
t
to
tor
traffic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…