EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traffic-unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traffic-unit
traffic-unit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
liên lạc giờ; đơn vị liên lạc
← Xem thêm từ traffic-manager
Xem thêm từ traffic warden →
Từ vựng liên quan
ic
it
ni
nit
ra
raf
raff
t
traffic
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…