EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traffic jam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traffic jam
traffic jam
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ách tắc giao thông
← Xem thêm từ traffic island
Xem thêm từ traffic light →
Từ vựng liên quan
AM
am
ic
jam
ra
raf
raff
t
traffic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…