EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracksuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracksuit
track suit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quần và áo ấm rộng (mặc để tập luyện thể thao, làm thường phục )
← Xem thêm từ tracks
Xem thêm từ tract →
Từ vựng liên quan
ac
it
ra
rac
rack
racks
sui
suit
t
track
tracks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…