ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trackless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trackless


trackless /'træklis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có dấu vết, không để lại dấu vết
  không có đường đi
trackless forests → những khu rừng không có đường đi qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…