EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trackless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trackless
trackless /'træklis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
không có đường đi
trackless forests
→ những khu rừng không có đường đi qua
← Xem thêm từ tracklaying
Xem thêm từ trackman →
Từ vựng liên quan
ac
less
ra
rac
rack
ss
t
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…