EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trabeate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trabeate
trabeate
Phát âm
Ý nghĩa
như trabeated
← Xem thêm từ tptalization
Xem thêm từ trabeated →
Từ vựng liên quan
ab
at
ate
be
beat
ea
eat
ra
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…