EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toying
toying /'tɔiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt
← Xem thêm từ toyer
Xem thêm từ toyish →
Từ vựng liên quan
in
t
to
toy
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…