EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toxicities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toxicities
toxicity /tɔk'sisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính độc
← Xem thêm từ toxication
Xem thêm từ toxicity →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cities
ic
ici
it
ox
t
ti
tie
ties
to
toxic
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…