ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toxemias

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toxemias


toxemia

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từnhư blood poisoning
  <y> sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu
  tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…